Các loại đá xây dựng đều có đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Có nhiều loại đá có sẵn như đá bazan, đá cẩm thạch, đá vôi, đá sa thạch, đá ong, đá granite… Trong đó, nhiều loại có đặc điểm cứng, bền, dẻo thường dùng cho mục đích xây dựng công trình lớn. Cùng Pondo Việt Nam tìm hiểu bài viết sau đây để hiểu hơn về đặc tính của đá xây dựng.
10 loại đá xây dựng phổ biến nhất
1/ Đá bazan
Đá bazan thường được sử dụng trong xây dựng đường và làm cốt liệu trong sản xuất bê tông, gạch vụn cho trụ cầu, tường sông và đập. Loại đá này có cấu trúc hạt trung bình đến mịn và chắc.
Cường độ nén của đá bazan này từ 200MPa đến 350Mpa và trọng lượng đạt từ 18KN – 29KN/m3. Đá bazan có khả năng chống chịu thời tiết tốt, không thấm ẩm, rất cứng. Về màu sắc, đá bazan có màu xám đen, đen.
2/ Đá hoa cương
Đá granite còn gọi là đá hoa cương, là loại đá được sử dụng trong xây dựng tòa nhà liên quan đến trụ cầu, tường chắn, đập, lề đường, cột đá. Đá granite cũng được dùng làm cốt liệu thô trong bê tông, làm đá dằn cho đường sắt, làm vật liệu chống ấm và ốp bên ngoài của tường.
Cấu trúc của đá granite là dạng tinh thể, hạt mịn đến thô. Loại đá này cứng và bền, có độ bền nén trong khoảng từ 100MPa đến 250MPa. Đá hoa cương cũng có ít xốp, chống sương giá nhưng chống cháy kém. Trong xây dựng, đá hoa cương được dùng phổ biến nhất để làm mặt bàn, ốp cho cột và tường.
3/ Đá sa thạch
Đá sa thạch được dùng chủ yếu trong các công trình xây dựng trụ cầu, đập và các tường sông. Loại đá này gồm thạch anh, fenspat và được tìm thấy với nhiều màu sắc khác nhau như xám, đỏ, nâu, vàng, xám, trắng, đen.
Cường độ nén của đá sa thạch trong khoảng từ 20MPa đến 170MPa và chỉ định trọng lược thay đổi từu 1,85 đến 2,7.
4/ Đá phiến
Đá phiến cho thấy sự thay đổi lớn trong các đặc tính xây dựng của nó phụ thuộc vào độ dày của các tấm và màu sắc của đá. Nó được sử dụng làm ngói lợp, tấm lát và vỉa hè.
Loại đá này gồm các khoáng chất thạch anh, mica và đất sét. Cường độ nén của đá phiến thay đổi từ 100MPa đến 200Mpa và màu sắc thường là xám đậm, xám lục, xám tím và đen. Cấu trúc của đá phiến là hạt mịn và trọng lượng riêng của nó là 2,6 đến 2,7.
5/ Đá vôi
Đá vôi thường ít được sử dụng cho việc xây dựng công trình. Đây là loại đá có nhiều đất sét hoặc mềm hơn so với các loại đá xây dựng khác. Tuy nhiên, những loại đá như đá vôi có kết cấu dày đặc, nhỏ gọn và mịn, không có lỗ rỗng và vết nứt có thể dễ dàng mài mòn và đánh bóng rất tốt.
Đá vôi được sử dụng để lát sàn, lợp mái, lát vỉa hè và làm vật liệu nền cho xi măng. Nên tránh sử dụng đá vôi làm đá ốp lát ở những nơi có không khí bị ô nhiễm bởi khí công nghiệp và cả những vùng ven biển nơi gió mặn có thể tấn công chúng.
6/ Đá ong
Đá ong được sử dụng làm đá xây dựng, nhưng bề mặt cần trát trước khi sử dụng. Loại đá này chứa nhiều oxy sắt và có thể dễ dàng cắt thành khối. Đá ong có các dạng mềm và cứng, với độ bền nén từ 1,9MPa đến 2,3MPa.
Đá ong có thể có màu nâu, đỏ, vàng, nâu và xám.
7/ Đá cẩm thạch (marble)
Đá cẩm thạch dùng để ốp và trang trí cho các công trình cột, sàn. Cường độ nén thay đổi từ 70MPa đến 75Mpa.
Đá marble khá chắc và đồng nhất về kết cấu, ít xốp nhất và có độ đánh bóng tốt. Nó có thể dễ dàng được cắt và chạm khắc thành các hình dạng khác nhau. Về màu sắc, đá marble có màu trắng hoặc hồng là phổ biến.
8. Đá gneiss
Đá gneiss là một loại đá biến chất được dùng chủ yếu trong các công trình xây dựng nhỏ bởi lẽ thành phần của nó không tốt để dùng trong công trình lớn. Cường độ nén thay đổi từ 50MPa đến 200Mpa. Nó có hạt mịn đến thô, và màu sắc là xám nhạt, hồng, tím, xám xanh và xám đen.
9/ Thạch anh
Thạch anh có thể dùng làm khối xây dựng, tấm lát, và làm cốt liệu cho bê tông. Cường độ nén của thạch anh từ 50MPa đến 300Mpa và màu sắc đa dạng như trắng, xám, vàng.
10/ Đá Travertine
Đá Travertine được sử dụng để lát ở khu vực lối đi trong vườn và sân. Trọng lượng riêng của loại đá này là 1,68 và cường độ nén thay đổi từ 80-120MPa.
Đá Travertine có bề mặt xốp và kết cấu đồng tâm. Nó có thể được đánh bóng để trông mịn hơn. Màu sắc phổ biến là xám đến đỏ san hô.
Với những thông tin về các loại đá xây dựng trên, Pondo Việt Nam hy vọng đã giúp bạn hiểu hơn về các đặc điểm và ứng dụng của chúng. Về cơ bản, chúng đều có ứng dụng trong công trình khác nhau dựa trên các đặc tính khác nhau. Nếu đá bazan và đá granite có đặc tính vượt trội về cường độ nén và độ bền cao, thì những loại đá như gneiss có cường độ nén thấp thích hợp cho các công trình nhỏ hơn.